-
Showroom TP.Hồ Chí Minh
Số 56/55 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Kinh doanh 1: 05 88 33 55 77
Kinh doanh 2: 070 44 55 678
Kỹ thuật: 0588 33 55 77
Thời gian làm việc: Thứ 2 đến thứ 7 - Từ 9h tới 19h
Số 56/55 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Kinh doanh 1: 05 88 33 55 77
Kinh doanh 2: 070 44 55 678
Kỹ thuật: 0588 33 55 77
Thời gian làm việc: Thứ 2 đến thứ 7 - Từ 9h tới 19h
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Tình trạng : | Mới 100% |
Bảo hành : | 24 tháng |
Giá bán: 5.950.000₫
Kích thước màn hình | 27 inch |
Kích thước (cm) | 68.4 cm |
Độ phân giải | UHD/4K |
Tấm nền / Công nghệ | IPS |
Tỷ lệ màn ảnh |
16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Kích thước điểm ảnh | 0.1554 x 0.1554 |
Độ sáng (Tối thiểu) | 320 cd/m² |
Độ sáng (Điển hình) | 400 cd/m² |
Gam màu (color gamut) | DCI-P3 95% (CIE1976) |
Kết nối (Đầu vào / đầu ra) | 1000:1 |
Độ sâu màu (Số màu) | 1.07B |
Kết nối (Đầu vào / đầu ra) | HDMI, DisplayPort |
Tính năng nổi trội | HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 1000:1 |
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) | 1200:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG) |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt | Chống lóa |
HDR 10 | DisplayHDR™ 400 |
Hiệu ứng HDR | 68.4 cm |
Hiệu ứng HDR | Có |
Gam màu rộng | Có |
Màu hiệu chỉnh | Có |
Chống nháy | Có |
Chế độ đọc sách | Có |
Màu sắc yếu | Có |
Super Resolution+ | Có |
AMD FreeSync™ | Có |
Cân bằng tối | Có |
Đồng bộ hành động kép | Có |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | Có |
Bộ điều khiển kép | Có |
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) | Có |
HDMI™ | Có (2ea) |
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz) | 3840 x 2160 at 60Hz |
DisplayPort | Có (1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz) | 3840 x 2160 at 60Hz |
Tai nghe ra | Có |
Loại | External Power (Adapter) |
Ngõ vào AC | 100-240Vac, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện (Điển hình) | 40W |
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 44W |
Mức tiêu thụ điện (DC tắt) | Less than 0.3W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) | "Less than 0.5W (HDMI/DP input condition) |
Tai nghe ra | Có |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt |
Có thể treo tường | 100 x 100 mm |
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) | 613.5 x 454.8 x 211.5 mm |
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) | 613.5 x 363.5 x 45.4 mm |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) | 712 x 436 x 154 mm |
Khối lượng tính cả chân đế | 4.3 kg |
Khối lượng không tính chân đế | 3.8 kg |
Khối lượng khi vận chuyển | 6.4 kg |
HDMI™ | Có |
Display Port | Có |