Danh mục sản phẩm
SSD 1TB Gigabyte M.2 NVMe PCIe Gen3x4
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Lượt xem: 367
Thông số sản phẩm
  • Dung lượng: 1TB
  • Form Factor: M.2 2280
  • Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tốc độ đọc: up to 2500 MB/s
  • Tốc độ ghi: up to 2100 MB/s
  • Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động
  • Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
  • Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
  • TBW: 1600 TB
Thông tin sản phẩm
Tình trạng : New 100%
Bảo hành : Bảo hành chính hãng 36 tháng

Giá bán: 3.190.000₫

Số lượng:

MUA TRẢ GÓP

(Thủ tục nhanh đơn giản)

Miêu tả chi tiết sản phẩm

Dung lượng lưu trữ lên tới 1TB

Với mức dung lượng khá lớn, SSD Gigabyte 1TB M2 2280 NVME có khả năng đáp ứng khá tốt nhu cầu lưu trữ của người dùng cá nhân. Bạn có thể lưu trữ các tải liệu quan trọng, video học tập, hay thậm chí là những tựa game mình yêu thích dễ dàng mà không sợ bị hết dung lượng nửa chừng.

Tốc độ đọc ghi lên tới 2500MB/s

Được sản xuất theo công nghệ PCIe NVMe 3.0 tiên tiến, ổ cứng SSD Gigabyte 1TB M2 2280 cung cấp tốc độ đọc ghi khá cao, lần lượt là 2500MB/s – 2100MB/s tương ứng với tốc độ đọc và tốc độ ghi. Tuy không nhanh bằng một số mẫu SSD cao cấp nhưng với mức tốc độ này thì mình tin rằng nó có thể giúp hệ thống máy tính của bạn lên mức tối đa, các thao tác khởi động máy tính và xử lý chưng trình điều sẽ được diễn ra vô cùng mượt mà.

Tích hợp bộ nhớ đệm Host Memory Buffer (HMB)

Tính năng bộ nhớ đệm máy chủ (HMB) của PCI Express cho phép ổ cứng SSD có thể sử dụng chung một số DRAM trên hệ thống PC của bạn, thay vì chỉ sử dụng DRAM của riêng nó nhằm giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của thiết bị.

Công nghệ SSD Toolbox

SSD Toolbox là một công cụ được tích hợp sản trong chiếc ổ cứng SSD này với tác dụng cho phép người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái SSD của mình, cung cấp các thông tin chung như tên model, phiên bản FW, tình trạng sức khỏe, nhiệt độ hoạt động hiện tại của ổ cứng v.v.

Thông số kĩ thuật SSD Gigabyte 1TB M2 2280 NVME GP-GSM2NE3100TNTD

Thương hiệu

Gigabyte

Dung lượng

1 TB

Mẫu mã

GP-GSM2NE3100TNTD

Chuẩn giao tiếp

PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3

Tốc độ đọc (MB)

2500 MB/s

Tốc độ ghi (MB)

2100 MB/s

Đọc ngẫu nhiên (IOPS)

295K IOPS

Ghi ngẫu nhiên (IOPS)

430K IOPS

Đọc/ghi giới hạn (TBW)

1600

Bảo hành

36 tháng

Sản phẩm liên quan